Bộ điều khiển nhiệt độ PID chuẩn Autonics TK4N-D4SN

Giá bán: 1.074.000 đ 1.602.000 đ Khuyến mãi trị giá: 528.000 đ

(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
  • Model: TK4N SERIES
  • Mã SP: TK4N-D4SN
  • Thương hiệu: Autonics
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kích thước : DIN W48×H24mm
  • Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
  • Phương thức điều khiển : Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
  • Loại ngõ vào : Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
    RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
    Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V
    0-20mA, 4-20mA
  • Chu kỳ lấy mẫu : 50ms
  • Ngõ ra điều khiển 1 : SSR drive(11VDC) [ON/OFF, pha, chu kì]
  • Ngõ ra tùy chọn : Cảnh báo 1
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • Cấu trúc bảo vệ : IP65(bảng điều khiển phía trước)
Gọi mua hàng ngay: 0964.21.08.90
(Từ 8:15 - 17:15 hằng ngày)
  • VPGD: Khu Chu Mẫu, Phường Vân Dương, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
  • VP Hà Nội: 2A, Ngõ 424, Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Yên tâm mua sắm tại kinh bắc
  • Tư vấn chuyên nghiệp, miễn phí, Hỗ trợ trong suốt quá trình sử dụng
  • Sản phẩm 100% chính hãng
  • Giá cạnh tranh
  • Giao hàng miễn phí khi đặt hàng Online với đơn hàng từ 10 Triệu trở lên tại Thành phố Bắc Ninh
Tổng quan
Bảng dữ liệu bộ điều khiển nhiệt độ PID chuẩn Autonics TK4N-D4SN
Phương pháp hiển thị LED 7 đoạn 4 số
Phương thức điều khiển Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
Loại ngõ vào Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V
0-20mA, 4-20mA
Chu kỳ lấy mẫu 50ms
Ngõ ra điều khiển 1 SSR drive(11VDC) [ON/OFF, pha, chu kì]
Ngõ vào tùy chọn Số (DI-1/2)
Ngõ ra tùy chọn Cảnh báo 1
Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz
Cấu trúc bảo vệ IP65(bảng điều khiển phía trước)
Tiêu chuẩn bo dieu khien nhiet do pid chuan autonics tk4n t4sc
Độ chính xác hiển thị_RTD •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TC •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Analog •Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
•Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT ± 5% F.S. ± 1 chữ số
Độ trễ RTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
Dải tỷ lệ 0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
Thời gian tích phân 0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh 0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiển Ngõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay 0.0~100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu:bo dieu khien nhiet do pid chuan autonics tk4n t4sc, độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
Trọng lượng Xấp xỉ 140g(Xấp xỉ 70g)

※Đối với TK4N, TK4SP, ngõ ra tùy chọn có thể bị hạn chế do số lượng terminal.
※"S" là ký hiệu của các model hỗ trợ ngõ ra SSR có chức năng SSRP (điều khiển ON / OFF tiêu chuẩn, điều khiển chu kỳ, điều khiển pha). "C" là ký hiệu của các model hỗ trợ ngõ ra điều khiển SSR và dòng.
※Chọn "R" hoặc "C" trong trường hợp sử dụng điều khiển sưởi ấm và làm mát và chọn "N" trong trường hợp sử dụng điều khiển tiêu chuẩn.
※Không hỗ trợ model điện áp AC / DC.
※Ngõ vào CT của TK4N chỉ áp dụng đối với model chuẩn có ngõ ra báo động 1.
※Độ chính xác hiển thị:
u25ceỞ nhiệt độ phòng (23℃±5℃)
• Thermocouple K, J, T, N, E , dưới -100℃/Thermocouple L, U, PLⅡ , RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ±0.3% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple C, G, R, S , dưới 200℃: (PV ±0.3% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple B , dưới 400℃: không có tiêu chuẩn chính xác.
u25ceNgoài nhiệt độ phòng
• RTD Cu50Ω, DPt50Ω: (PV ±0.5% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple R, S, B, C, G : (PV ±0.5% or ±5℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Các loại khác, dưới -100 ℃: ± 5 ℃℃
± 1 ℃ đối với TK4SP Series.
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Hỗ trợ trực tuyến

0964.21.08.90 kinhdoanh@kba.vn Skype zalo

Hỗ trợ Kỹ thuật

Thống kê truy cập

  • Online: 11
  • Hôm nay: 179.897
  • Tổng lượt truy cập: 101.439