Khởi động mềm ABB giúp tăng tuổi thọ động cơ của bạn bằng cách bảo vệ nó khỏi sốc điện. Dòng khởi động dễ dàng được tối ưu hóa cho tải, ứng dụng và kích thước động cơ của bạn. Hơn mười tính năng bảo vệ động cơ được tích hợp để giữ cho động cơ của bạn an toàn khi hoạt động với tải khách nhau hoặc mạng điện không ổn định.
Khởi động mềm ABB có thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm điện tích và dễ dàng lắp đặt. Tích hợp sẵn bypass giúp tiết kiệm điện năng và giảm không gian sử dụng và giảm phát nhiệt, một giải pháp khởi động động cơ hoàn chỉnh trong 1 thiết bị.
Khởi động mềm ABB giúp giảm dòng khởi động, giảm giật khi khởi động làm tăng tuổi thọ động cơ và kết cấu cơ khí giúp giảm thời gian máy chết đảm bảo sự hoạt động liên tục của nhà máy. Tích hợp điều khiển momem cho bơm nước, động cơ phanh hay các ứng dụng có quán tính lơn khác.
Bảng thông số chung của khởi động mềm ABB dòng PSE series
Loại khởi động mềm | PSE18...........PSE370 | |
Điện áp định mức Ui | 600 V | |
Điện áp hoạt động định mức Ue | 208...600 V +10%/-15% | |
Điện áp điều khiển định mức Us | 100...250 V +10%/-15%, 50/60 Hz ±5 % | |
Điện áp định mức mạch điều khiển Uc | 24 V DC | |
Công suất khởi động tại Ie | 4 x Ie trong 10 sec | |
Số lần khởi động trong 1 giờ | 10 (50% ON, 50% OFF) | |
Khả năng quá tải | Lớp quá tải | 10 |
Nhiệt độ môi trường | Trong quá trình sử dụng | -25…+60 °C (-13...+140 F) |
Trong quá trình lưu trữ | -40…+70 °C (-40...+158 F) | |
Độ cao tối đa | 4000 m (13123 ft) | |
Mức độ bảo vệ | Mạch điện chính | IP00 |
Nguồn và mạch điều khiển | IP20 | |
Mạch điện chính | Built-in bypass | Có |
Hệ thống làm mát —quạt làm mát (Điều khiển bằng nhiệt độ) | Có | |
Màn hình cài đặt | Màn hình hiển thị | 4 led 7 thanh và biểu tượng. nền sáng |
Bàn phím | 2 phím lựa chọn và 2 phím điều hướng | |
Cài đặt chính | Cài đặt dòng điện | Size dependent |
Thời gian tăng tốc khi khởi động | 1...30 sec | |
Thời gian giảm tốc khi dừng | 0...30 sec | |
Điện áp khi bắt đầu/kết thúc | 30...70% | |
Giới hạn dòng điện | 1.5...7 x Ie | |
Điều khiển momen khi khởi động | Yes / No | |
Điều khiển momen khi dừng | Yes / No | |
Kích khởi động | Off, 30...100% | |
Rơ le tín hiệu | Số lượng rơ le tín hiệu | 3 |
K2 | Báo chạy | |
K3 | TOR ( bỏ qua khởi động mềm, chạy qua khởi ) | |
K1 | Báo có sự kiện | |
Điện áp hoạt động định mức Ue | 250 V AC/24 V DC | |
Dòng nhiệt định mức Ith | 3 A | |
Dòng điện hoạt động định lức Ie tại AC-15 (Ue = 250 V) | 1.5 A | |
Đầu ra tương tự (Analog output) | Tham chiếu tín hiệu ra | 4...20 mA |
Loại tín hiệu ra | I Amp | |
Tỉ lệ | Cố định tại 1.2 x Ie | |
Mạch điều khiển | Số đầu vào | 3 (start, stop, reset of faults) |
Đèn led chỉ thị | On / Ready | nhấp nháy màu xanh/ ổn định |
Run / TOR | Nhấp nháy màu xanh / ổn định | |
Protection | màu vàng | |
Fault | Màu đỏ | |
Bảo vệ | Bảo vệ quá tải điện tử | Có (cho dòng 10A, 10, 20, 30) |
Bảo vệ kẹt động cơ | Có | |
Bảo vệ non tải | Có | |
Kết nối Fieldbus | Kết nối với ABB FieldBusPlug | Có (lắp thêm) |
Bàn phím ngoài | Màn hình hiển thị | Màn LCD |
Nhiệt độ môi trường | ||
Trong quá trình hoạt động | -25...+60 ºC (-13...+140 F) | |
Trong quá trình lưu trữ | -40...+70 ºC (-40...+158 F) | |
Degree of protection | IP66 |